Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bách thắng
  2. bái
  3. bái đáp
  4. bái biệt
  5. bái kiến
  6. bái lĩnh
  7. bái mạng
  8. bái phục
  9. bái tạ
  10. bái tổ
  11. bái thần giáo
  12. bái vật
  13. bái vật giáo
  14. bái vọng
  15. bái xái
  16. bái yết
  17. bám
  18. bám riết
  19. bám trụ
  20. bán

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bái tổ

verb

  • To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors
  • To give a kowtow, to give a salute