Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bái phục
  2. bái tạ
  3. bái tổ
  4. bái thần giáo
  5. bái vật
  6. bái vật giáo
  7. bái vọng
  8. bái xái
  9. bái yết
  10. bám
  11. bám riết
  12. bám trụ
  13. bán
  14. bán ảnh
  15. bán ý thức
  16. bán đảo
  17. bán đấu giá
  18. bán đắt
  19. bán đợ
  20. bán đứng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bám

verb

  • To hang on to, to stick fast to
    • bám cành cây đu người lên: to hang on to a branch and swing oneself on it
    • đỉa bám chân: a leech sticks fast to a leg
    • rễ bám càng sâu thì cây càng vững: the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is
    • bụi bám đầy đầu anh ta: dust sticks all over his head
  • To sponge on