| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bám  verb
- To hang on to, to stick fast to
- bám cành cây đu người lên: to hang on to a branch and swing oneself on it
- đỉa bám chân: a leech sticks fast to a leg
- rễ bám càng sâu thì cây càng vững: the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is
- bụi bám đầy đầu anh ta: dust sticks all over his head
|
|