Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bèn bẹt
  2. bèo
  3. bèo bọt
  4. bèo cái
  5. bèo cám
  6. bèo dâu
  7. bèo hoa dâu
  8. bèo lục bình
  9. bèo mây
  10. bèo nhèo
  11. bèo Nhật Bản
  12. bèo ong
  13. bèo Tây
  14. bèo tấm


  15. bé bỏng
  16. bé cái nhầm
  17. bĩ cực thái lai
  18. bé con

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bèo nhèo

  • Flabby, flaccid
    • miếng thịt bèo nhèo: a flabby cut of meat