Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bèo lục bình
  2. bèo mây
  3. bèo nhèo
  4. bèo Nhật Bản
  5. bèo ong
  6. bèo Tây
  7. bèo tấm


  8. bé bỏng
  9. bé cái nhầm
  10. bĩ cực thái lai
  11. bé con
  12. bé dại
  13. bé hạt tiêu
  14. bé mọn
  15. bé miệng
  16. bé nhỏ
  17. bé tí
  18. bé tị

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bé bỏng

adj

  • Little and tender
    • còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ: so little and tender and already separated from its mother
    • bàn tay bé bỏng: a little hand, a tiny hand