Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bé mọn
  2. bé miệng
  3. bé nhỏ
  4. bé tí
  5. bé tị
  6. bĩ thái
  7. bé thơ
  8. bĩ vận
  9. béc-giê
  10. bén
  11. bén duyên
  12. bén gót
  13. bén hơi
  14. bén mùi
  15. bén mảng
  16. bén rễ
  17. béng
  18. bĩnh
  19. béo
  20. béo ị

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bén

adj

  • Sharp
    • dao bén: a sharp knife

verb

  • To touch, to set
    • lúc nào cũng vội vã, chân bước không bén đất: always in a hurry, he walks so fast that his feet hardly touch the ground
    • nó không dám bén chân đến nhà bạn nó: he dares not set foot in his friend's house
    • theo bén gót: to follow someone (as close as) to touch his heels, to follow on someone's heels
  • To catch
    • lửa bén vào mái tranh: the fire caught the straw roof