Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bén
  2. bén duyên
  3. bén gót
  4. bén hơi
  5. bén mùi
  6. bén mảng
  7. bén rễ
  8. béng
  9. bĩnh
  10. béo
  11. béo ị
  12. béo đẫy
  13. béo bở
  14. béo bụ
  15. béo bệu
  16. béo lẳn
  17. béo lăn
  18. béo mép
  19. béo mầm
  20. béo mẫm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

béo

adj

  • Fat
    • béo như con cun cút: as fat as a quail
    • vỗ lợn cho béo: to fatten pigs
    • chất béo: fat
    • đất béo: fat land
  • Greasy
    • món thịt xào béo quá: a too greasy browned meat

khẩu ngữ

  • Making rich
    • chỉ béo bọn con buôn: it will only feather the traffickers' nests, it will only help the traffickers make a packet