Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bíp-tết
  2. bít
  3. bít tất
  4. bít tất tay
  5. bít-cốt
  6. bít-quy
  7. bít-tông
  8. bít-tết
  9. bíu
  10. bò cạp
  11. bò dái
  12. bò la bò lết
  13. bò lê
  14. bò lạc
  15. bò lổm ngổm
  16. bò mộng
  17. bò nheo bò nhóc
  18. bò sát
  19. bò sữa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

noun

  • Ox, cow; beef
    • bò sữa đàn bò sữa: a herd of milch cows
    • ngu như bò: dull as a cow
    • bún bò: a dish of vermicelli and beef
    • ngói bò: a ridge-tile

verb

  • To creep, to crawl
    • rắn trong lỗ bò ra: a snake crawled out of its hole
    • em bé bảy tháng đã biết bò: the baby can crawl at 7 months of age