Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bíp
  2. bíp-tết
  3. bít
  4. bít tất
  5. bít tất tay
  6. bít-cốt
  7. bít-quy
  8. bít-tông
  9. bít-tết
  10. bíu

  11. bò cạp
  12. bò dái
  13. bò la bò lết
  14. bò lê
  15. bò lạc
  16. bò lổm ngổm
  17. bò mộng
  18. bò nheo bò nhóc
  19. bò sát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bíu

verb

  • To grasp
    • bíu cành cây để khỏi ngã: to grasp a branch to avoid a fall