Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bóp trán
  2. bóp vụn
  3. bót

  4. bô bô
  5. bô lão
  6. bô lô ba la
  7. bô-bin
  8. bô-xít
  9. bôi
  10. bôi đen
  11. bôi bác
  12. bôi bẩn
  13. bôi mặt
  14. bôi nhọ
  15. bôi trơn
  16. bôi vôi
  17. bôm
  18. bôm bốp
  19. bôn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bôi

verb

  • To apply (a thin layer of)
    • bôi thuốc đỏ: to apply merbromin
    • bôi dầu: to apply oil, to oil
    • bôi hồ lên giấy: to apply glue on paper, to spread glue on paper
    • bôi son trát phấn: to apply lipstick on one's lips and powder on one's face; to make up one's face
  • To do perfunctorily, to do by halves
    • công việc bôi ra: to do one's work by halves
  • To contrive (cái không cần thiết)
  • To erase, to rub out(bảng dden)
    • bôi tro trát trấu (vào mặt)