Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bôi mặt
  2. bôi nhọ
  3. bôi trơn
  4. bôi vôi
  5. bôm
  6. bôm bốp
  7. bôn
  8. bôn đào
  9. bôn ba
  10. bôn tẩu
  11. bôn tập
  12. bôn xu
  13. bôn-sê-vích
  14. bông
  15. bông đùa
  16. bông bênh
  17. bông băng
  18. bông gòn
  19. bông gạo
  20. bông hoa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bôn tẩu

verb

  • To travel the length and width of (on business)
    • bôn tẩu hết trong Nam ngoài Bắc: to travel all over the South and the North (on business)
    • những năm bôn tẩu ở nước ngoài: the years of wide travelling abroad