Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bôm
  2. bôm bốp
  3. bôn
  4. bôn đào
  5. bôn ba
  6. bôn tẩu
  7. bôn tập
  8. bôn xu
  9. bôn-sê-vích
  10. bông
  11. bông đùa
  12. bông bênh
  13. bông băng
  14. bông gòn
  15. bông gạo
  16. bông hoa
  17. bông lau
  18. bông lông
  19. bông lơn
  20. bông mo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bông

noun

  • Cotton, cotton-wool
    • ruộng bông: a cotton field
    • chăn bông: a padded cotton blanket
  • Cotton-like material, fluff
    • bánh bò bông: a fluff sponge cake
    • ruốc bông: fluffy pemmican
  • Ear
    • bông kê: a millet ear
    • lúa trĩu bông: the rice plants band under their ears
  • Bloom, flower