Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bướm đêm
  2. bướm ong
  3. bướng
  4. bướng bỉnh
  5. bướp
  6. bướu
  7. bướu cổ
  8. bướu gù
  9. bướu giáp
  10. bưng
  11. bưng bít
  12. bưng biền
  13. bưng miệng
  14. bưu ảnh
  15. bưu điện
  16. bưu cục
  17. bưu chính
  18. bưu kiện
  19. bưu phí
  20. bưu phẩm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bưng

noun

  • Mangrove swamp

verb

  • To carry
    • bưng khay chén: to carry a tray and cups
  • To cover, to stretch over, to cup in one's hand
    • bưng miệng cười: to cup one's smiling mouth in one's hand
    • trời tối như bưng: it is as dark as if one's eyes were covered with a bandage, it is pitch-dark
    • kín như bưng: as tight as if covered