Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bướm ong
  2. bướng
  3. bướng bỉnh
  4. bướp
  5. bướu
  6. bướu cổ
  7. bướu gù
  8. bướu giáp
  9. bưng
  10. bưng bít
  11. bưng biền
  12. bưng miệng
  13. bưu ảnh
  14. bưu điện
  15. bưu cục
  16. bưu chính
  17. bưu kiện
  18. bưu phí
  19. bưu phẩm
  20. bưu phiếu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bưng bít

verb

  • To cover up, to suppress, to hush up
    • mọi tin tức đều bị bưng bít: all news was suppressed; there was a complete black-out of news