Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bút tháp
  2. bạ
  3. bạ ai
  4. bạc
  5. bạc ác
  6. bạc đãi
  7. bạc đạn
  8. bạc đầu
  9. bạc đen
  10. bạc bẽo
  11. bạc bội
  12. bạc cắc
  13. bạc giấy
  14. bạc hà
  15. bạc hạnh
  16. bạc màu
  17. bạc má
  18. bạc mệnh
  19. bạc nén
  20. bạc nghĩa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bạc bẽo

adj

  • Ungrateful, thankless, unrewarding
    • con người bạc bẽo: an ungrateful person
    • không có nghề nào bạc bẽo cả: there is no thankless job