| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bạ  - Any (trong anyone, anything, anywherẹ.)
- bạ ai nó cũng hỏi: he would ask anyone
- không nên bạ cái gì cũng bắt chước: one should not ape anything (whatsoever)
- bạ ăn bạ nói: to be in the habit of talking thoughtlessly
verb
- To strengthen
- bạ bờ: to strengthen a bank
- bạ tường: to strengthen a wall
|
|