| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bạo ngược  adj
- Wickedly cruel
- những hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiến: nazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War
|
|