Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạo chúa
  2. bạo dạn
  3. bạo gan
  4. bạo hành
  5. bạo hổ bằng hà
  6. bạo lực
  7. bạo liệt
  8. bạo loạn
  9. bạo nghịch
  10. bạo ngược
  11. bạo phát
  12. bạo phổi
  13. bạo phong
  14. bạo quân
  15. bạo tàn
  16. bạt
  17. bạt đãi
  18. bạt chúng
  19. bạt hồn
  20. bạt hơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạo ngược

adj

  • Wickedly cruel
    • những hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiến: nazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War