Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bạt phong
  2. bạt tai
  3. bạt tê
  4. bạt tụy
  5. bạt tử
  6. bạt thiệp
  7. bạt vía
  8. bả
  9. bả lả
  10. bả vai
  11. bải
  12. bải hoải
  13. bản
  14. bản án
  15. bản đàn
  16. bản đúc
  17. bản đồ
  18. bản đồ học
  19. bản đồ lưu thông
  20. bản địa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bả vai

noun

  • Flat of the shoulder
    • xương bả vai: shoulder-blade, scapula