Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bảo an đoàn
  2. bảo an binh
  3. bảo anh
  4. bảo đảm
  5. bảo ban
  6. Bảo Bình
  7. bảo bối
  8. bảo chứng
  9. bảo dưỡng
  10. bảo hành
  11. bảo hòa
  12. bảo học
  13. bảo hộ
  14. bảo hiểm
  15. bảo hoàng
  16. bảo kê
  17. bảo kiếm
  18. bảo lãnh
  19. bảo lĩnh
  20. bảo lưu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bảo hành

verb

  • To give a warranty to
    • cái máy thu hình này được bảo hành hai năm: this TV set has a two-year warranty on it
    • do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành: therefore, it is still under warranty