| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bần thần  adj
- Haggard, worried
- vẻ mặt bần thần: to look haggard
- mong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiều: she was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child
|
|