Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bần cố
  2. bần cố nông
  3. bần dân
  4. bần hàn
  5. bần huyết
  6. bần khổ
  7. bần nông
  8. bần sĩ
  9. bần tăng
  10. bần thần
  11. bần tiện
  12. bầng
  13. bầng bầng
  14. bầu
  15. bầu đoàn
  16. bầu bán
  17. bầu bĩnh
  18. bầu bí
  19. bầu bạn
  20. bầu bầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bần thần

adj

  • Haggard, worried
    • vẻ mặt bần thần: to look haggard
    • mong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiều: she was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child