Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bắt nọn
  2. bắt nợ
  3. bắt nhịp
  4. bắt phạt
  5. bắt phu
  6. bắt quả tang
  7. bắt quyết
  8. bắt rễ
  9. bắt sống
  10. bắt tay
  11. bắt tội
  12. bắt thóp
  13. bắt thăm
  14. bắt thường
  15. bắt tréo
  16. bắt vạ
  17. bắt xâu
  18. bằm
  19. bằm vằm
  20. bằn bặt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bắt tay

verb

  • To shake hands
    • bắt tay chào tạm biệt: to shake hands and say goodbye
  • To join hands with
  • To set to
    • bàn xong, bắt tay ngay vào việc: after discussion, they set to work immediately