| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bỏ túi  khẩu ngữ
- Pocket
- nó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấy: he did not pay the sum in, but pocket the whole of it
- dùng phụ sau danh từ, trong một số tổ hợp) Pocket-size
- từ điển bỏ túi: a pocket dictionary
|
|