Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bỏ phiếu
  2. bỏ qua
  3. bỏ quá
  4. bỏ quên
  5. bỏ rẻ
  6. bỏ rọ
  7. bỏ rơi
  8. bỏ sót
  9. bỏ tù
  10. bỏ túi
  11. bỏ thây
  12. bỏ thầu
  13. bỏ thăm
  14. bỏ thõng
  15. bỏ thuốc
  16. bỏ trốn
  17. bỏ trống
  18. bỏ vạ
  19. bỏ về
  20. bỏ vốn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bỏ túi

khẩu ngữ

  • Pocket
    • nó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấy: he did not pay the sum in, but pocket the whole of it
  • dùng phụ sau danh từ, trong một số tổ hợp) Pocket-size
    • từ điển bỏ túi: a pocket dictionary