Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bố lém
  2. bố lếu
  3. bố mìn
  4. bố mẹ
  5. bố mẹ nuôi
  6. bố nuôi
  7. bố phòng
  8. bố phượu
  9. bố ráp
  10. bố thí
  11. bố trí
  12. bố trận
  13. bố vờ
  14. bố vợ
  15. bố y
  16. bốc
  17. bốc đồng
  18. bốc bải
  19. bốc cháy
  20. bốc dỡ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bố thí

verb

  • To give as alms, to give as charities
    • của bố trí: alms, charities
  • To give, to hand out