Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bồ liễu
  2. bồ nông
  3. bồ nhìn
  4. bồ nhí
  5. bồ quân
  6. bồ sứt cạp
  7. bồ tát
  8. bồ tèo
  9. bồ tạt
  10. bồi
  11. bồi đắp
  12. bồi bàn
  13. bồi bút
  14. bồi bếp
  15. bồi bổ
  16. bồi dưỡng
  17. bồi hồi
  18. bồi hoàn
  19. bồi khoản
  20. bồi tích

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bồi

noun

  • Waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn thực dân), houseboy
    • bồi bàn: a waiter
    • bồi phòng: a hotel room boy

verb

  • To strengthen (by pasting on additional layers of the same material)
    • bồi bìa: to strengthen a cover
    • bồi bức tranh: to strengthen the back of a picture (with layers of paper pasted on it)
    • đắp đất bồi thêm chân đê: to strengthen the foot of a dyke with earth
  • (nói về bùn cát trong nước sông hồ) To raise the level of, to extend the area of with one's deposit