Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bệnh xã hội
  2. bệt
  3. bệu
  4. bệu rệch
  5. bổ
  6. bổ ích
  7. bổ đề
  8. bổ bán
  9. bổ củi
  10. bổ cứu
  11. bổ chính
  12. bổ chửng
  13. bổ dụng
  14. bổ di
  15. bổ dưỡng
  16. bổ dược
  17. bổ huyết
  18. bổ khuyết
  19. bổ ngữ
  20. bổ nghĩa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bổ cứu

verb

  • To amend
    • phát hiện sai sót để bổ cứu kịp thời: to spot mistakes and omissions to promptly amend them
    • phương pháp bổ cứu: amending measures