Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bệnh tật
  2. bệnh truyền nhiễm
  3. bệnh Tưởng
  4. bệnh viện
  5. bệnh xá
  6. bệnh xã hội
  7. bệt
  8. bệu
  9. bệu rệch
  10. bổ
  11. bổ ích
  12. bổ đề
  13. bổ bán
  14. bổ củi
  15. bổ cứu
  16. bổ chính
  17. bổ chửng
  18. bổ dụng
  19. bổ di
  20. bổ dưỡng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bổ

verb

  • To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split
    • bổ từng nhát cuốc chắc nịch: to strike strong blows with a hoe
    • bổ củi: to split firewood
    • đau đầu như búa bổ: one's head is splitting, to have a splitting headache
  • To cut into segments (quả cây)
    • bổ quả dưa: to cut a water-melon into segments
  • To rush headlong, to plunge headlong
    • máy bay nhào lên bổ xuống: the plane zoomed up and plunged down headlong
    • bất thình lình nhảy bổ vào địch thủ: to rush headlong all of a sudden into one's opponent
  • To apportion