Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bổ túc
  2. bổ thận
  3. bổ trợ
  4. bổ vây
  5. bổ xuyết
  6. bổi
  7. bổi hổi bồi hồi
  8. bổn
  9. bổn phận
  10. bổng
  11. bổng lộc
  12. bổng ngoại
  13. bổng trầm
  14. bễ
  15. bỉ
  16. bỉ ổi
  17. bỉ báng
  18. bỉ lận
  19. bỉ lậu
  20. bỉ mặt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bổng

noun

  • Mandarin's salary
  • Perquisites, perks
  • Godsend, boon; a piece of just my luck
    • không dưng được cái bổng: an unexpected piece of just my luck

adj

  • High, high-pitched, treble
    • giọng bổng: a high-pitched voice
    • tiếng sáo khi bổng khi trầm: the flute's sound is now high now low
    • lên bổng xuống trầm: to rise high and fall low
  • dùng phụ sau động từ) High up
    • nhấc bổng lên: to lift high up