Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bờ vùng
  2. bờ-lăng-tông
  3. bờ-lu
  4. bờ-lu-dông
  5. bời
  6. bời bời
  7. bờm
  8. bờm chờm
  9. bờm xờm
  10. bờm xơm
  11. bờn bợt
  12. bỡ ngỡ
  13. bỡn
  14. bỡn cợt
  15. bợ
  16. bợ đỡ
  17. bợm
  18. bợm bãi
  19. bợm già
  20. bợm rượu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bờm xơm

verb

  • To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)
    • có tính hay bờm xơm với phụ nữ: to be in the habit of teasing females in a too familiar way