Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bờ tre
  2. bờ vùng
  3. bờ-lăng-tông
  4. bờ-lu
  5. bờ-lu-dông
  6. bời
  7. bời bời
  8. bờm
  9. bờm chờm
  10. bờm xờm
  11. bờm xơm
  12. bờn bợt
  13. bỡ ngỡ
  14. bỡn
  15. bỡn cợt
  16. bợ
  17. bợ đỡ
  18. bợm
  19. bợm bãi
  20. bợm già

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bờm xờm

adj

  • Shaggy
    • tóc bờm xờm quá tai: a shaggy head of hair covering the ears
    • chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm: a car with a shaggy camouflage of leaves