Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bụi đời
  2. bụi bậm
  3. bụi bặm
  4. bụi hồng
  5. bụi mù
  6. bụi phóng xạ
  7. bụi phổi
  8. bụi rậm
  9. bụi trần
  10. bụm
  11. bụm miệng
  12. bụng
  13. bụng ỏng
  14. bụng ỏng đít beo
  15. bụng đói cật rét
  16. bụng bảo dạ
  17. bụng cóc
  18. bụng chân
  19. bụng dạ
  20. bụng dưới

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bụm

verb

  • To scoop up with one's hands
    • bụm nước suối để rửa mặt: to scoop up water from a spring with one's hands and wash one's face
  • To cup in one's hand, to screen with one's hand
    • bụm miệng cười: to cup one's smiling mouth in one's hand
    • bụm hai bàn tay làm loa: to cup one's hands into a megaphone
  • To clench, to bite
    • bụm chặt môi cố nín cười: to bite one's lips and suppress a laugh

noun

  • Two handfuls
    • một bụm gạo: two handfuls of rice