Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bụng dạ
  2. bụng dưới
  3. bụng làm dạ chịu
  4. bụng mang dạ chửa
  5. bụng nhụng
  6. bụng phệ
  7. bụng trên
  8. bụng xụng
  9. bụp
  10. bụt
  11. bụt ốc
  12. bụt chùa nhà không thiêng
  13. bụt mọc
  14. bủ
  15. bủa
  16. bủa vây
  17. bủm
  18. bủn
  19. bủn rủn
  20. bủn xỉn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bụt

noun

  • Buddha
    • lành như bụt: kind like Buddha
    • bụt nhà không thiêng: a prophet is not without honour save in his own country