| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ba bị  noun
- Bogey, bogy, bugbear, bugaboo
adj
- seedy, shabby, battered
- bộ quần áo ba bị: a seedy suit of clothes
- unprincipled, knavish, good for nothing
- anh chàng ba bị: knave, rascal, cad
|
|