Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Ô
  2. ba
  3. ba đào
  4. ba đông
  5. ba đầu sáu tay
  6. ba đờ xuy
  7. ba ba
  8. ba bó một giạ
  9. ba bảy
  10. ba bị
  11. ba cùng
  12. ba cọc ba đồng ba dò
  13. ba chân bốn cẳng
  14. ba chìm bảy nổi
  15. ba chấm
  16. ba chỉ
  17. ba gai
  18. ba gác
  19. ba gạc
  20. ba giăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ba bị

noun

  • Bogey, bogy, bugbear, bugaboo
    • ông ba bị: The bogey

adj

  • seedy, shabby, battered
    • bộ quần áo ba bị: a seedy suit of clothes
  • unprincipled, knavish, good for nothing
    • anh chàng ba bị: knave, rascal, cad