Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bao
  2. bao bì
  3. bao bọc
  4. bao biện
  5. bao cấp
  6. bao che
  7. bao chiếm
  8. bao dung
  9. bao gói
  10. bao gồm
  11. bao giấy
  12. bao giờ
  13. bao hàm
  14. bao hoa
  15. bao la
  16. bao lan
  17. bao lâu
  18. bao lăm
  19. bao lơn
  20. bao nài

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bao gồm

verb

  • to include, to embrace, to comprise
    • thuật ngữ "mankind" bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em: the term "mankind" embraces men, women and children