Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. be bé
  2. be bét
  3. be be
  4. bem
  5. ben
  6. ben-tô-nít
  7. ben-zen
  8. beng
  9. beng beng
  10. beo
  11. beo béo
  12. bi
  13. bi ai
  14. bi đát
  15. bi đông
  16. bi ba bi bô
  17. bi bô
  18. bi ca
  19. bi cảm
  20. bi chí

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

beo

noun

  • Panther

adj

  • Scraggy
    • bụng ỏng đít beo: a swollen belly and a scraggy behind

verb

  • To pinch
    • beo má: to pinch someone's cheek