Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biến sắc
  2. biến số
  3. biến tính
  4. biến tấu
  5. biến tố
  6. biến tốc
  7. biến thái
  8. biến thế
  9. biến thể
  10. biến thiên
  11. biến tiết
  12. biến trở
  13. biến tượng
  14. biến tướng
  15. biếng
  16. biếng ăn
  17. biếng chơi
  18. biếng nhác
  19. biết
  20. biết ý

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biến thiên

verb

  • To vary

noun

  • Upheaval, major change
    • những biến thiên trong lịch sử: historical upheavals