Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biểu bì
  2. biểu cảm
  3. biểu chương
  4. biểu diển
  5. biểu diễn
  6. biểu dương
  7. biểu hiện
  8. biểu hiệu
  9. biểu kiến
  10. biểu lộ
  11. biểu mô
  12. biểu mẫu
  13. biểu ngữ
  14. biểu quyết
  15. biểu sinh
  16. biểu tình
  17. biểu tấu
  18. biểu thức
  19. biểu thức đại số
  20. biểu thị

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biểu lộ

verb

  • To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...)
    • nụ cười biểu lộ sự thông cảm: a smile revealing understanding, a knowing smile
    • hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao: an action betraying a deep sense of discipline