Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biện bạch
  2. biện chứng
  3. biện chứng pháp
  4. biện giải
  5. biện hộ
  6. biện lý
  7. biện liệu
  8. biện luận
  9. biện minh
  10. biện pháp
  11. biện thuyết
  12. biệt
  13. biệt đãi
  14. biệt động
  15. biệt động đội
  16. biệt động quân
  17. biệt điện
  18. biệt cư
  19. biệt danh
  20. biệt dược

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biện pháp

noun

  • Measure, means, method
    • biện pháp hành chính: administrative measures
    • biện pháp kỹ thuật: technical means
    • dùng biện pháp mềm dẻo: to use flexible methods