| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | biện chứng  adj
- Dialectic (-al)
- sự phát triển biện chứng: a dialectical development
- hiểu một cách biện chứng: to understand in a dialectic manner
- cách lập luận rất biện chứng: a very dialectical reasoning
- phép biện chứng: dialectics
- phép biện chứng duy vật: materialistic dialectics
|
|