Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. binh vận
  2. binh vụ
  3. binh xưởng
  4. blốc
  5. Blowing dust and wind
  6. blu
  7. blu-dông
  8. bo
  9. bo bíu
  10. bo bo
  11. bo siết
  12. bo-nê
  13. boa
  14. boóc-đô
  15. bom
  16. bom A
  17. bom đạn
  18. bom bay
  19. bom bi
  20. bom bươm bướm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bo bo

noun

  • Job's tears

adj

  • Close, griping
    • Của mình thì giữ bo bo Của người thì thả cho bò nó ăn: Close with one's own property, Wasteful with others'
  • Stick-in-the-mud
    • đừng quá bo bo theo những công thức cũ: don't be a stick-in-the-mud follower of ancient formulas; don't be a stickler for ancient formulas