Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bom khinh khí
  2. bom lân tinh
  3. bom lửa
  4. bom na-pan
  5. bom nổ chậm
  6. bom nguyên tử
  7. bom phóng
  8. bom từ trường
  9. bom thư
  10. bon
  11. bon bon
  12. bon chen
  13. bong
  14. bong bóng
  15. bong gân
  16. boong
  17. boong boong
  18. boong-ke
  19. brôm
  20. bu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bon

  • (nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài)
    • chiếc xe bon trên đường: the car ran smoothly on the road
    • xe đi rất bon: vehicle runs smoothly
  • To rush
    • bon về nhà với con: to rush home to one's children