Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. buồn
  2. buồn bã
  3. buồn bực
  4. buồn cười
  5. buồn hiu
  6. buồn lòng
  7. buồn nôn
  8. buồn ngủ
  9. buồn như chấu cắn
  10. buồn phiền
  11. buồn rầu
  12. buồn rười rượi
  13. buồn rượi
  14. buồn tênh
  15. buồn tình
  16. buồn tẻ
  17. buồn tủi
  18. buồn teo
  19. buồn thảm
  20. buồn thiu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

buồn phiền

  • Sad and worried
    • đừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mình: don't make your parents sad and worried because of your behaviour