Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. buộc
  2. buộc lòng
  3. buộc túm
  4. buộc tội
  5. buột
  6. buột miệng
  7. buột tay
  8. buýp-phê
  9. buýt
  10. bung
  11. bung búng
  12. bung bủng
  13. bung xung
  14. buy-vét

  15. bơ bải
  16. bơ phờ
  17. bơ sữa
  18. bơ thờ
  19. bơ vơ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bung

noun

  • Big cooking pot
    • bung nấu bánh chưng: a cooking pot for glutinous rice square cakes

verb

  • To burst open
    • thúng đã bung vành: the rim of the basket has burst
    • chiếc dù bung ra, lơ lửng trên không: the parachute has burst open and is now hanging in the air
  • To boil to a pulp
    • bung ngô: to boil maize to a pulp
    • cà bung: egg-plant boiled soft