Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cá vền
  2. cá voi
  3. cá vược
  4. cá xác-đin
  5. cá ươn
  6. các
  7. các vị
  8. các-bin
  9. các-bon
  10. cách
  11. cách điện
  12. cách điện hóa
  13. cách điệu hoá
  14. cách bức
  15. cách biệt
  16. cách cấu tạo
  17. cách chức
  18. cách ly
  19. cách mạng
  20. cách mạng hoá

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cách

noun

  • Way, manner, fashion
    • cách đi đứng khoan thai: a deliberate way of walking, a deliberate carriage
    • tìm cách đối phó: to look for a way to deal with
    • "Già thì học theo cách già, trẻ thì học theo cách trẻ": the old learn their own way, the young theirs
  • Case
    • tiếng Nga có sáu cách: there are six cases in Russian
    • phá cách to break convention (and create a new genrẹ.)
    • bài thơ phá cách: a convention-breaking poem

verb

  • To be separated