| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cách  noun
- Way, manner, fashion
- cách đi đứng khoan thai: a deliberate way of walking, a deliberate carriage
- tìm cách đối phó: to look for a way to deal with
- "Già thì học theo cách già, trẻ thì học theo cách trẻ": the old learn their own way, the young theirs
- Case
- tiếng Nga có sáu cách: there are six cases in Russian
- phá cách to break convention (and create a new genrẹ.)
- bài thơ phá cách: a convention-breaking poem
verb
|
|