Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cò mồi
  2. cò quay
  3. cò quăm
  4. cò rò
  5. cò ruồi
  6. cò thìa
  7. cò trắng
  8. còi
  9. còi cọc
  10. còi xương
  11. còm
  12. còm cọm
  13. còm cõi
  14. còm nhỏm
  15. còm nhỏm còm nhom
  16. còm nhom
  17. còm rom
  18. còn
  19. còn lại
  20. còn nữa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

còi xương

  • Rickety
    • bệnh còi xương: Rickets