| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | còi  noun
- Hooter, whistle, siren
- thổi còi: to blow a whistle
- bóp còi ô tô: to work one's car hooter, to hoot
- kéo còi báo động: to sound the alert (siren)
- còi tàu hoả: a train's whistle
adj
|
|