Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. công binh xưởng
  2. công cán
  3. công cụ
  4. công cử
  5. công cốc
  6. công cộng
  7. công chính
  8. công chúa
  9. công chúng
  10. công chức
  11. công chứng
  12. công chứng thư
  13. công chứng viên
  14. công chuyện
  15. công cuộc
  16. công danh
  17. công dân
  18. công dân giáo dục
  19. công dã tràng
  20. công dụng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

công chức

  • civil servant; public servant; (nói chung) public service, civil service
    • Công chức hưu trí : : Retired civil servant
    • Công chức cao cấp : : High-ranking civil servant; senior civil servant
    • Công chức thường : : Low-ranking civil servant; Minor official
    • Làm công chức : : To be in the civil service
    • Vào nghề công chức : : To join the civil service
    • Suốt đời làm công chức : : To spend a lifetime in the civil service
    • Nặng đầu óc công chức : : To have a bureaucratic mentality
    • Cuộc thi tuyển công chức : : Civil service examination