| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | công chức  - civil servant; public servant; (nói chung) public service, civil service
- Công chức hưu trí : : Retired civil servant
- Công chức cao cấp : : High-ranking civil servant; senior civil servant
- Công chức thường : : Low-ranking civil servant; Minor official
- Làm công chức : : To be in the civil service
- Vào nghề công chức : : To join the civil service
- Suốt đời làm công chức : : To spend a lifetime in the civil service
- Nặng đầu óc công chức : : To have a bureaucratic mentality
- Cuộc thi tuyển công chức : : Civil service examination
|
|