Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cùi
  2. cùi chỏ
  3. cùi dừa
  4. cùi tay
  5. cùi-dìa
  6. cùm
  7. cùm kẹp
  8. cùn
  9. cùn cụt
  10. cùng
  11. cùng đồ
  12. cùng đinh
  13. cùng cực
  14. cùng chung
  15. cùng dân
  16. cùng hội cùng thuyền
  17. cùng khốn
  18. cùng khổ
  19. cùng một giuộc
  20. cùng nhau

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cùng

noun

  • end; limit; extremity
    • cùng trời cuối đất: The ends of the earth

adj

  • to the extremity
    • lâm vào bước đường cùng: To be driven to extremity
  • Whole; all over
  • Same
    • cùng một lúc: At the same time
    • cùng nhau: together

conj

  • and; together with
    • gái cùng trai